0242 242 9900 - 0989 656 682
contact.t2h@t2h.vn - huong.le@t2h.vn
Menu

Có hiệu lực kể từ tháng 01/2023

Mô tả công việc Lệ phí nhà nước (VND) Phí dịch vụ của T2H Lawyers (VND)
Phí nộp đơn, xét nghiệm và cấp bằng    
1.    Phí nộp đơn 150.000 1.000.000
2. Xét nghiệm hình thức cho mỗi điểm
yêu cầu bảo hộ độc lập
180.000 1.000.000
– Xét nghiệm hình thức từ trang thứ 7
trở đi
8.000 10.000
3. Phí thẩm định yêu cầu hưởng quyền
ưu tiên  
600.000 1.000.000
4. Công bố đơn 120.000 200.000
Công bố từ hình thứ 2 trở đi 60.000 100.000
5. Thẩm định nội dung bao gồm phí tra cứu thông tin (cho mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập) 1.320.000 1.000.000
Xét nghiệm nội dung từ trang thứ 7 trở đi 32.000 50.000
6. Cấp bằng độc quyền sáng chế/giải pháp hữu ích (GPHI) bao gồm phí đăng bạ, công bố và duy trì năm thứ nhất 760.000 1.000.000
Phí bổ sung cho điểm yêu cầu bảo hộ độc lập từ thứ 2 trở đi 400.000 500.000
7. Phí phân loại sáng chế/GPHI 100.000 500.000
8. Tư vấn và viết bản mô tả cho mỗi trang (với bản mô tả dưới 10 trang) 15.000.000
 Tư vấn và viết bản mô tả cho mỗi trang tiếp theo (tối thiểu) 1.000.000
9. Phí yêu cầu công bố sớm 3.000.000
     
Phí duy trì hiệu lực sáng chế/GPHI    
Phí duy trì hiệu lực cho mỗi năm và mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập    
Năm 1-2 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế/ GPHI

800.000

400.000

2.000.000

200.000

Năm 3-4 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế/ GPHI

1.000.000

600.000

2.000.000

200.000

Năm 5-6 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế/ GPHI

1.300.000

900.000

2.000.000

200.000

Năm 7-8 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế/ GPHI

1.700.000

1.300.000

2.200.000

200.000

Năm 9-10 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế/ GPHI

2.300.000

1.900.000

2.200.000

200.000

Năm 11-13 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế

3.000.000

2.600.000

2.500.000

400.000

Năm 14-16 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế

3.800.000

3.400.000

2.500.000

400.000

Năm 17-20 (đối với điểm yêu cầu bảo hộ độc lập thứ nhất)
Đối với mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập tiếp theo của cùng 1 sáng chế

4.700.000

4.300.000

2.500.000

400.000

2.    Phí duy trì sáng chế muộn cho
mỗi tháng nộp muộn
10% của phí duy trì 500.000
     
Phí sửa đổi sáng chế/ GPHI    
1.    Phí sửa đổi    
1.1. Phí sửa đổi đơn sáng chế/ GPHI    
– Phí thẩm định yêu cầu sửa đổi đơn/ 1 nội dung yêu cầu sửa đổi 160.000 2.500.000
– Phí công bố/ đơn (trong trường hợp đơn đã có Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ) 120.000 500.000
-Trường hợp sửa đổi bản mô tả sáng chế thì phải thẩm định lại nội dung theo mỗi yêu cầu bảo hộ độc lập 720.000 tính giờ làm việc của luật sư
 1.2. Phí sửa đổi VBBH sáng chế/ GPHI 400.000 2.000.000
2. Phí soạn thảo, rà soát và chuẩn bị hồ sơ   tính giờ làm việc của luật sư
 
Phí  đăng ký Hợp đồng chuyển nhượng sáng chế / GPHI
1.         Chuẩn bị và/hoặc kiểm tra/dịch hợp đồng  tính giờ làm việc của luật sư

2. Đăng ký Hợp đồng chuyển nhượng đơn đăng ký sáng chế/ GPHI

280.000  3.000.000
3. Đăng ký Hợp đồng chuyển nhượng VBBH sáng chế/ GPHI              650.000 3.000.000
     
Phí  đăng ký Hợp đồng Li-xăng sáng chế/ GPHI
1. Chuẩn bị và/hoặc kiểm tra/dịch hợp đồng​ tính giờ làm việc của luật sư
2. Ghi nhận sửa đổi/gia hạn Hợp đồng chuyển nhượng/li-xăng sáng chế/ GPHI              400.000 2.000.000

3.Đăng ký Hợp đồng Li-xăng sáng chế/ GPHI

             530.000             3.000.000
     
Trả lời thông báo, khiếu nại, phản đối đơn
1.Phí trả lời các thông báo của Cục Sở hữu Trí tuệ

             160.000

 tính giờ làm việc của luật sư

2.Phí phản đối cấp

             550.000

 tính giờ làm việc của luật sư

3.Phí khiếu nại cho mỗi điểm yêu cầu bảo hộ độc lập

1.500.000

 tính giờ làm việc của luật sư

     
Phí yêu cầu chấm dứt/hủy bỏ hiệu lực Văn bằng bảo hộ

1.Phí yêu cầu chấm dứt hiệu lực Văn bằng bảo hộ sáng chế/ GPHI

470.000

 3.000.000

2.Phí yêu cầu hủy bỏ hiệu lực Văn bằng bảo hộ sáng chế/ GPHI

             655.000

 tính giờ làm việc của luật sư

     
Phí tra cứu    

Lệ phí tra cứu sáng chế/ GPHI

3.500.000 1.500.000
     
Phí cấp lại/cấp phó bản VBBH
Phí cấp lại VBBH sáng chế cho 4 trang đầu tiên  240.000 2.000.000
– Cho mỗi trang tiếp theo  10.000 30.000

Lưu ý: Biểu phí trên chưa bao gồm chi phí 5% VAT phí dịch vụ

ĐÁNH GIÁ CỦA KHÁCH HÀNg

0989 656 682